Vietnam - 2023 Asian Cup Squad
FC 24 2024年1月17日
aj44 2024年1月24日
66
综合能力
68
进攻
66
中场
66
防守
FC 24 2024年1月17日
aj44 2024年1月24日
名字 | 年龄 | 综合能力 | 潜力 | 球队 & 合同 | 身价 | 周薪 | 总能力 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
F. Nguyễn | 31 | 69 | 69 |
Công An Nhân Dân
2024 ~ 0
| $0 | $0 | 998 | ||
Phạm Xuân Mạnh | 27 | 66 | 67 |
Ha Noi
2024 ~ 0
| $0 | $0 | 1835 | ||
Nguyễn Thanh Bình | 23 | 66 | 69 |
Viettel
2024 ~ 0
| $0 | $0 | 1651 | ||
Bùi Hoàng Việt Anh | 25 | 67 | 69 |
Công An Nhân Dân
2024 ~ 0
| $0 | $0 | 1525 | ||
Phan Tuấn Tài | 23 | 68 | 70 |
Viettel
2024 ~ 0
| $0 | $0 | 1840 | ||
Võ Minh Trọng | 22 | 66 | 68 |
Binh Duong
2024 ~ 0
| $0 | $0 | 1774 | ||
Nguyễn Hai Long | 23 | 66 | 70 |
Ha Noi
2024 ~ 0
| $0 | $0 | 1827 | ||
23 Nguyễn Tuấn Anh | 28 | 66 | 66 |
Hoang Anh Gia Lai
2022 ~ 0
| $0 | $0 | 1559 | ||
21 Nguyễn Quang Hải | 26 | 70 | 70 |
Công An Nhân Dân
2021 ~ 0
| $0 | $0 | 1827 | ||
Nguyễn Văn Tùng | 22 | 66 | 68 |
Ha Noi
2024 ~ 0
| $0 | $0 | 1443 | ||
Phạm Tuấn Hải | 25 | 69 | 71 |
Ha Noi
2024 ~ 0
| $0 | $0 | 1732 | ||
Nguyễn Đình Triệu | 32 | 63 | 63 |
Hải Phòng
2024 ~ 0
| $0 | $0 | 1012 | ||
21 Hồ Tấn Tài | 26 | 68 | 68 |
Công An Nhân Dân
2021 ~ 0
| $0 | $0 | 1690 | ||
23 Đỗ Duy Mạnh | 27 | 69 | 69 |
越南
自由
| $0 | $0 | 1552 | ||
Giáp Tuấn Dương | 21 | 63 | 68 |
Công An Nhân Dân
2024 ~ 0
| $0 | $0 | 1632 | ||
Lê Ngọc Bảo | 25 | 62 | 63 |
Binh Dinh
2024 ~ 0
| $0 | $0 | 1509 | ||
23 Đỗ Hùng Dũng | 30 | 68 | 68 |
Ha Noi
2022 ~ 0
| $0 | $0 | 1681 | ||
Nguyễn Thái Sơn | 20 | 65 | 68 |
Thanh Hoa
2024 ~ 0
| $0 | $0 | 1607 | ||
Trương Tiến Anh | 24 | 65 | 66 |
Viettel
2024 ~ 0
| $0 | $0 | 1484 | ||
21 Nguyễn Văn Toàn | 27 | 69 | 70 |
Nam Dinh
2021 ~ 0
| $0 | $0 | 1645 | ||
Nguyễn Đình Bắc | 19 | 65 | 68 |
Quảng Nam
2024 ~ 0
| $0 | $0 | 1646 | ||
Nguyễn Văn Việt | 21 | 62 | 65 |
Song Lam Nghe An
2024 ~ 0
| $0 | $0 | 943 | ||
21 Vũ Văn Thanh | 27 | 68 | 68 |
Công An Nhân Dân
2021 ~ 0
| $0 | $0 | 1853 | ||
Nguyễn Văn Trường | 20 | 66 | 68 |
Ha Noi
2024 ~ 0
| $0 | $0 | 1792 | ||
Lê Phạm Thành Long | 27 | 64 | 65 |
Công An Nhân Dân
2024 ~ 0
| $0 | $0 | 1669 | ||
Khuất Văn Khang | 20 | 65 | 69 |
Viettel
2024 ~ 0
| $0 | $0 | 1597 |
不让TA看我的评论
不看TA的评论